ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "hoạt động" 1件

ベトナム語 hoạt động
日本語 活動
例文 tham gia hoạt động tình nguyện
ボランティア活動に参加する
マイ単語

類語検索結果 "hoạt động" 5件

ベトナム語 hoạt động kinh doanh
button1
日本語 経営活動
マイ単語
ベトナム語 lỗ từ hoạt động giao dịch cổ
日本語 株式取引で発生した損失
マイ単語
ベトナム語 ưy ban giám sát các hoạt động giao dịch chứng khoá
日本語 証券取引等監視委員会
マイ単語
ベトナム語 ô nhiễm do các hoạt động giao thông
日本語 交通公害
マイ単語
ベトナム語 hoạt động theo đoàn
日本語 団体行動
マイ単語

フレーズ検索結果 "hoạt động" 8件

đèn tín hiệu không hoạt động
動いていない信号
tham gia hoạt động tình nguyện
ボランティア活動に参加する
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
青年団の活動に参加する
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
cửa hàng đã được cấp phép hoạt động
店の運営が許可された
Nhà ga hành khách mới đã đi vào hoạt động
新しい旅客ターミナルが運営開始になった
tham gia hoạt động tình nguyện
ボランティア活動に参加する
Cô ấy rất năng động, tham gia nhiều hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
彼女はとても活発的で、社会貢献のために様々なボランティア活動に参加している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |