見出し語検索結果 "hoạt động" 1件
類語検索結果 "hoạt động" 5件
フレーズ検索結果 "hoạt động" 8件
đèn tín hiệu không hoạt động
動いていない信号
tham gia hoạt động tình nguyện
ボランティア活動に参加する
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
青年団の活動に参加する
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
cửa hàng đã được cấp phép hoạt động
店の運営が許可された
Nhà ga hành khách mới đã đi vào hoạt động
新しい旅客ターミナルが運営開始になった
tham gia hoạt động tình nguyện
ボランティア活動に参加する
Cô ấy rất năng động, tham gia nhiều hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
彼女はとても活発的で、社会貢献のために様々なボランティア活動に参加している。
索引から調べる
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ